Lập luận cho rằng “các nước đế quốc giàu lên nhờ khai thác thuộc địa, còn các thuộc địa sau khi độc lập vẫn nghèo vì kém năng lực” là một nhận định phiến diện, bỏ qua bối cảnh lịch sử, cấu trúc kinh tế toàn cầu và những di chứng lâu dài của chủ nghĩa thực dân.
Trước hết, cần khẳng định rằng sự thịnh vượng của các quốc gia tư bản phương Tây được hình thành từ quá trình tích lũy tư bản ban đầu dựa trên bóc lột thuộc địa. Trong suốt nhiều thế kỷ, các nước đế quốc đã cướp bóc tài nguyên, nô dịch lao động, áp đặt thương mại bất bình đẳng và triệt tiêu khả năng phát triển công nghiệp nội địa ở các vùng thuộc địa. Nhờ đó, họ tích lũy vốn, phát triển công nghệ, giáo dục và thể chế – những nền tảng để tiến vào kỷ nguyên công nghiệp hóa, trong khi các thuộc địa bị kìm hãm trong vai trò cung cấp nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ.
Sau khi giành độc lập, các quốc gia này không được thừa hưởng một nền kinh tế công nghiệp hoàn chỉnh, mà chỉ còn lại cơ cấu sản xuất lệ thuộc, hạ tầng yếu kém và hệ thống thể chế hành chính được thiết kế để phục vụ cai trị chứ không phải phát triển. Bên cạnh đó, di sản của chính sách “chia để trị” để lại những xung đột sắc tộc và bất ổn chính trị kéo dài, khiến việc xây dựng nhà nước và phát triển kinh tế gặp vô vàn khó khăn.
Lấy Ấn Độ làm ví dụ: trong thời kỳ Anh thống trị, nền công nghiệp dệt truyền thống từng rất phát triển của Ấn Độ bị triệt tiêu, hàng hóa Anh tràn ngập thị trường, khiến hàng triệu thợ dệt bản địa mất việc. Cơ sở hạ tầng như đường sắt hay cảng biển được người Anh xây dựng không nhằm phục vụ nhân dân Ấn Độ, mà để vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa về Anh. Khi giành độc lập năm 1947, Ấn Độ chỉ còn lại một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, hơn 80% dân số mù chữ và mức thu nhập bình quân đầu người cực thấp. Hơn nữa, chính sách “chia để trị” mà Anh áp dụng – kích động mâu thuẫn tôn giáo và sắc tộc giữa người Hindu và Hồi giáo – đã để lại hậu quả lâu dài: xung đột, chia cắt lãnh thổ và bất ổn chính trị triền miên. Tất cả những yếu tố đó khiến việc xây dựng nhà nước và phục hồi kinh tế của Ấn Độ sau độc lập trở nên vô cùng khó khăn.
Thêm vào đó, trong trật tự kinh tế quốc tế hiện đại, các nước thuộc địa cũ vẫn bị ràng buộc trong hệ thống tân thực dân (neo-colonialism). Mặc dù có độc lập chính trị, nhưng họ vẫn lệ thuộc kinh tế vào các tập đoàn đa quốc gia, tổ chức tài chính và chuỗi cung ứng toàn cầu do phương Tây kiểm soát. Sự bất bình đẳng về công nghệ, giá trị thương mại và quyền lực thể chế khiến lợi nhuận tiếp tục chảy về các trung tâm tư bản phát triển.
Do vậy, nguyên nhân của nghèo đói sau độc lập không nằm ở năng lực “tự nhiên” của người dân, mà ở điểm xuất phát bị áp đặt, cấu trúc kinh tế lệ thuộc và những bất công mang tính hệ thống. Lịch sử cho thấy, khi có thể xây dựng thể chế ổn định, đầu tư vào giáo dục và công nghiệp hóa, nhiều quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Việt Nam hay Singapore đã thoát khỏi cái bóng thuộc địa và vươn lên mạnh mẽ.
Kết lại, nghèo đói của các nước từng là thuộc địa là hệ quả lịch sử, không phải định mệnh. Vấn đề không nằm ở “năng lực dân tộc”, mà ở việc họ bị tước mất nhiều thế kỷ phát triển tự nhiên và phải tái thiết trong một trật tự toàn cầu vẫn bất bình đẳng.