Sự phát triển của vũ khí thường luân phiên mang lại lợi thế cho bên tấn công (công) và bên phòng thủ (thủ) qua các thời kỳ lịch sử, tùy thuộc vào sự đột phá công nghệ nào thống trị. Ban đầu, vũ khí thô sơ cho phép bên công chiếm ưu thế, nhưng khi kỹ thuật phòng thủ phát triển, lợi thế chuyển sang bên thủ. Ngược lại, các phát minh vũ khí tấn công mới như pháo binh đã tái cân bằng cục diện, cho phép bên công giành lại ưu thế.
Thời kỳ cổ đại và Trung cổ
- Lợi thế cho bên công:
Các vũ khí ban đầu như giáo, kiếm, cung tên, và sau đó là máy bắn đá, công thành đã giúp bên tấn công dễ dàng vượt qua các công trình phòng thủ đơn giản.
- Sự phát triển của phòng thủ:
Để chống lại công thành, bên thủ đã xây dựng tường thành cao hơn, dày hơn, sử dụng các công trình phòng thủ phức tạp hơn, tạo nên sự cân bằng tạm thời.
Thời kỳ Pháo binh và Súng hỏa mai
- Lợi thế cho bên công:
Sự ra đời của pháo binh đã cách mạng hóa chiến tranh, làm sụp đổ các tường thành cổ và tạo ra những công trình phòng thủ mới.
- Sự cân bằng:
Bên thủ đã phản ứng bằng cách xây dựng pháo đài hình ngôi sao kiên cố và sử dụng các khẩu súng hỏa mai để chống lại quân tấn công, tạo nên sự cân bằng mới.
Thời kỳ Chiến tranh Thế giới I và II
- Lợi thế cho bên thủ:
Sự phát triển của súng máy, pháo binh hiện đại và chiến hào đã mang lại lợi thế lớn cho bên phòng thủ, dẫn đến tình trạng "chiến tranh chiến hào" bế tắc.
- Cân bằng trở lại:
Máy bay ném bom, xe tăng, và chiến thuật blitzkrieg đã cho phép bên công tái chiếm ưu thế bằng cách phá vỡ thế phòng thủ tĩnh.
Thời kỳ Hiện đại (Chiến tranh Lạnh và sau này)
- Lợi thế cho cả hai bên:
Với sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân, tên lửa, máy bay tàng hình, và các công nghệ thông tin, cục diện trở nên phức tạp hơn, mang lại khả năng tấn công và phòng thủ mạnh mẽ cho cả hai bên.
- Cân bằng thông qua răn đe:
Khả năng hủy diệt của vũ khí hạt nhân đã tạo ra một sự "bất động" chiến lược, nơi cả hai bên đều e ngại sử dụng vũ khí tấn công toàn diện, tạo ra một hình thái cân bằng mới dựa trên sự răn đe lẫn nhau.
Kết luận
Nhìn chung, không có bên nào chiếm ưu thế tuyệt đối và vĩnh viễn; sự cân bằng quyền lực luôn thay đổi theo chu kỳ của sự phát triển vũ khí, nơi một bên tạo ra một công nghệ mới, bên kia phản ứng lại bằng công nghệ phòng thủ hoặc tấn công mới, từ đó tạo ra một cuộc "chạy đua vũ trang" liên tục.
Giải thích tại sao Mông Cổ lại thành 1 đế chế hùng mạnh
Chiến thuật kỵ binh Mông Cổ kết hợp sự cơ động, kỷ luật và kỹ năng cung thủ để tạo ra sức mạnh áp đảo. Các chiến thuật nổi bật bao gồm "sóng biển" (bao vây đối phương bằng đội hình dài và linh hoạt), "hồi mã cung" (tấn công liên tục từ xa bằng cung tên, giả vờ rút lui để dụ địch vào bẫy), và sử dụng kỵ binh hạng nặng cho các đòn tấn công trực diện sau khi địch đã suy yếu. Ngoài ra, quân Mông Cổ còn chú trọng hậu cần bằng cách sử dụng ngựa làm nguồn cung thực phẩm và đồ uống (sữa ngựa), cũng như khả năng săn bắn và cướp bóc để bổ sung lương thực.
Các chiến thuật chính
- Sóng biển (Encirclement):
Quân Mông Cổ bố trí kỵ binh theo tuyến dài, bao vây quân địch. Khi gặp quân mạnh hơn, họ phân tán để tránh giao chiến trực diện và chờ thời cơ thích hợp để tập hợp lại và tấn công.
- Hồi mã cung (Feigned Retreat):
Kỵ binh Mông Cổ giả vờ bỏ chạy để dụ kẻ thù đuổi theo. Sau đó, họ quay người lại, chờ địch tiến đến gần, rồi xoay sở và sử dụng đội hình cung thủ để trút mưa tên vào kẻ địch đang hỗn loạn.
- Sóng thần:
Một biến thể của chiến thuật "hồi mã cung" trong đó một phần của quân Mông Cổ giả vờ rút lui và tản ra hai bên sườn, sau đó tấn công vào bên sườn và phía sau đội hình địch.
- Đột kích và đánh tạt sườn:
Quân Mông Cổ sử dụng sự cơ động và tốc độ của kỵ binh để tấn công bất ngờ vào các điểm yếu, như đánh vào sườn và phía sau đội hình địch.
Yếu tố quyết định chiến thắng
- Kỹ năng cưỡi ngựa và bắn cung:
Kỵ binh Mông Cổ sử dụng cung tên và cưỡi ngựa cùng lúc, cho phép họ tấn công từ xa một cách hiệu quả và cơ động.
- Kỷ luật và tính linh hoạt:
Quân Mông Cổ có tính kỷ luật cao, cho phép họ triển khai hiệu quả các chiến thuật phức tạp và duy trì sự chủ động trên chiến trường.
- Chiến tranh tâm lý:
Việc tàn sát dân cư và phá hủy thành trì sau khi chiếm đóng cũng là một phần của chiến thuật, gây ra nỗi kinh hoàng và khiến kẻ thù nhanh chóng đầu hàng.
- Đòn tấn công của kỵ binh hạng nặng:
Sau loạt bắn tên, kỵ binh hạng nặng sẽ lao vào cận chiến để kết liễu kẻ thù đã bị suy yếu.
- Hậu cần hiệu quả:
Người Mông Cổ sử dụng sữa ngựa làm thực phẩm và đồ uống, cùng với việc săn bắt, chăn nuôi, và cướp bóc để đảm bảo nguồn cung lương thực cho đội quân.